Bảng Xếp Hạng DTCL Việt Nam mùa 13
Tên | Thứ bậc | Điểm | Đã chơi | Thắng(top4) | Top4 rate |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thách Đấu | 1020 LP | 217 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1020 LP | 185 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1019 LP | 560 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1019 LP | 219 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1018 LP | 231 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1017 LP | 449 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1017 LP | 325 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1017 LP | 241 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1016 LP | 402 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1015 LP | 552 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1015 LP | 298 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1014 LP | 449 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1014 LP | 343 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1014 LP | 328 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1014 LP | 225 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1014 LP | 187 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1014 LP | 143 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1013 LP | 567 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1013 LP | 225 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1012 LP | 403 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1011 LP | 343 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1008 LP | 314 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1007 LP | 587 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1007 LP | 324 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1006 LP | 308 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1006 LP | 181 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1005 LP | 380 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1005 LP | 349 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1005 LP | 186 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1002 LP | 449 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1000 LP | 685 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1000 LP | 260 | ||
![]() |
Thách Đấu | 977 LP | 195 | ||
![]() |
Thách Đấu | 971 LP | 294 | ||
![]() |
Thách Đấu | 967 LP | 265 | ||
![]() |
Thách Đấu | 960 LP | 342 | ||
![]() |
Thách Đấu | 960 LP | 213 | ||
![]() |
Thách Đấu | 957 LP | 763 | ||
![]() |
Thách Đấu | 952 LP | 301 | ||
![]() |
Thách Đấu | 947 LP | 451 | ||
![]() |
Thách Đấu | 901 LP | 296 | ||
![]() |
Thách Đấu | 894 LP | 431 | ||
![]() |
Thách Đấu | 888 LP | 341 | ||
![]() |
Thách Đấu | 887 LP | 306 | ||
![]() |
Thách Đấu | 871 LP | 560 | ||
![]() |
Thách Đấu | 863 LP | 376 | ||
![]() |
Thách Đấu | 853 LP | 440 | ||
![]() |
Thách Đấu | 847 LP | 614 | ||
![]() |
Thách Đấu | 815 LP | 493 | ||
![]() |
Thách Đấu | 809 LP | 269 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1154 LP | 512 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1137 LP | 463 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1124 LP | 351 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1101 LP | 296 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1088 LP | 166 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1086 LP | 526 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1074 LP | 446 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1074 LP | 289 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1068 LP | 625 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1058 LP | 192 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1057 LP | 270 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1057 LP | 251 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1050 LP | 192 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1049 LP | 449 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1049 LP | 383 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1049 LP | 262 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1048 LP | 428 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1048 LP | 426 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1046 LP | 312 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1043 LP | 716 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1041 LP | 316 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1038 LP | 188 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1037 LP | 210 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1032 LP | 144 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1031 LP | 562 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1029 LP | 546 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1029 LP | 359 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1029 LP | 165 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1028 LP | 286 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1027 LP | 478 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1026 LP | 328 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1026 LP | 152 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1025 LP | 704 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1022 LP | 496 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1022 LP | 307 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1021 LP | 261 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1017 LP | 223 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1014 LP | 418 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1013 LP | 400 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1013 LP | 301 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1012 LP | 409 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1010 LP | 305 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1008 LP | 298 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1007 LP | 255 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1002 LP | 511 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1002 LP | 184 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 1000 LP | 375 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 998 LP | 460 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 997 LP | 485 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 995 LP | 204 |