Bảng Xếp Hạng DTCL Việt Nam mùa 13
Tên | Thứ bậc | Điểm | Đã chơi | Thắng(top4) | Top4 rate |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đại Cao Thủ | 993 LP | 192 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 991 LP | 183 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 985 LP | 329 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 985 LP | 291 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 983 LP | 331 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 983 LP | 272 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 980 LP | 244 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 978 LP | 349 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 977 LP | 427 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 976 LP | 384 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 975 LP | 548 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 975 LP | 140 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 974 LP | 304 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 974 LP | 146 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 973 LP | 303 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 972 LP | 282 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 971 LP | 291 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 970 LP | 397 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 970 LP | 188 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 969 LP | 241 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 968 LP | 586 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 965 LP | 641 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 964 LP | 256 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 964 LP | 143 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 963 LP | 291 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 963 LP | 270 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 963 LP | 231 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 962 LP | 349 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 962 LP | 260 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 960 LP | 632 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 960 LP | 127 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 959 LP | 470 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 959 LP | 245 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 958 LP | 325 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 957 LP | 270 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 956 LP | 478 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 955 LP | 296 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 953 LP | 311 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 952 LP | 257 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 952 LP | 122 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 951 LP | 333 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 951 LP | 287 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 951 LP | 133 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 950 LP | 458 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 950 LP | 339 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 950 LP | 329 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 950 LP | 320 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 950 LP | 220 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 949 LP | 540 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 949 LP | 357 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 947 LP | 481 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 947 LP | 317 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 945 LP | 340 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 944 LP | 475 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 944 LP | 238 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 942 LP | 367 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 942 LP | 351 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 941 LP | 348 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 941 LP | 348 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 941 LP | 340 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 939 LP | 317 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 939 LP | 273 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 937 LP | 337 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 937 LP | 321 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 937 LP | 311 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 936 LP | 402 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 936 LP | 378 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 935 LP | 371 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 933 LP | 190 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 932 LP | 407 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 932 LP | 204 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 932 LP | 100 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 930 LP | 420 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 929 LP | 275 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 929 LP | 132 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 929 LP | 115 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 928 LP | 234 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 926 LP | 449 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 926 LP | 304 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 925 LP | 439 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 925 LP | 329 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 925 LP | 258 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 924 LP | 297 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 924 LP | 239 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 924 LP | 213 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 923 LP | 144 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 923 LP | 142 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 922 LP | 205 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 922 LP | 101 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 921 LP | 130 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 920 LP | 537 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 920 LP | 257 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 920 LP | 207 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 920 LP | 191 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 920 LP | 79 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 919 LP | 253 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 916 LP | 339 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 916 LP | 304 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 914 LP | 382 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 914 LP | 308 |