Bảng Xếp Hạng DTCL Việt Nam mùa 13
Tên | Thứ bậc | Điểm | Đã chơi | Thắng(top4) | Top4 rate |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đại Cao Thủ | 913 LP | 430 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 913 LP | 288 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 912 LP | 313 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 910 LP | 322 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 910 LP | 161 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 908 LP | 358 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 908 LP | 313 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 907 LP | 298 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 907 LP | 267 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 906 LP | 368 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 906 LP | 331 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 906 LP | 208 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 906 LP | 206 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 906 LP | 199 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 905 LP | 180 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 905 LP | 100 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 904 LP | 516 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 903 LP | 338 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 903 LP | 230 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 902 LP | 499 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 902 LP | 438 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 902 LP | 381 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 902 LP | 179 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 900 LP | 419 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 899 LP | 381 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 899 LP | 362 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 899 LP | 215 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 899 LP | 175 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 898 LP | 340 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 897 LP | 560 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 897 LP | 344 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 896 LP | 463 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 895 LP | 411 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 895 LP | 112 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 894 LP | 234 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 894 LP | 220 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 894 LP | 203 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 894 LP | 168 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 894 LP | 112 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 893 LP | 443 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 893 LP | 242 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 893 LP | 212 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 893 LP | 181 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 890 LP | 91 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 889 LP | 127 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 888 LP | 213 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 887 LP | 413 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 887 LP | 390 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 887 LP | 137 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 886 LP | 474 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 886 LP | 298 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 885 LP | 300 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 882 LP | 457 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 882 LP | 222 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 881 LP | 489 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 881 LP | 297 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 881 LP | 232 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 880 LP | 298 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 880 LP | 221 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 879 LP | 484 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 879 LP | 375 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 879 LP | 337 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 877 LP | 494 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 877 LP | 484 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 877 LP | 341 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 877 LP | 207 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 876 LP | 406 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 876 LP | 234 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 874 LP | 323 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 874 LP | 287 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 874 LP | 260 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 873 LP | 714 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 873 LP | 277 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 872 LP | 419 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 872 LP | 385 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 872 LP | 246 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 872 LP | 171 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 871 LP | 264 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 871 LP | 260 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 871 LP | 239 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 870 LP | 559 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 870 LP | 235 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 870 LP | 103 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 869 LP | 498 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 869 LP | 183 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 869 LP | 171 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 867 LP | 354 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 867 LP | 276 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 867 LP | 272 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 866 LP | 395 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 865 LP | 776 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 865 LP | 552 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 865 LP | 522 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 865 LP | 316 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 865 LP | 297 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 864 LP | 110 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 863 LP | 411 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 863 LP | 293 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 862 LP | 302 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 862 LP | 284 |