Bảng Xếp Hạng DTCL Việt Nam mùa 13
Tên | Thứ bậc | Điểm | Đã chơi | Thắng(top4) | Top4 rate |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thách Đấu | 1927 LP | 342 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1925 LP | 665 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1882 LP | 427 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1707 LP | 743 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1687 LP | 513 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1685 LP | 238 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1618 LP | 606 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1618 LP | 349 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1573 LP | 426 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1558 LP | 452 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1557 LP | 463 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1557 LP | 423 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1551 LP | 381 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1545 LP | 278 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1540 LP | 282 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1512 LP | 287 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1507 LP | 499 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1502 LP | 518 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1501 LP | 447 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1492 LP | 467 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1482 LP | 342 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1444 LP | 436 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1444 LP | 398 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1441 LP | 211 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1433 LP | 679 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1431 LP | 369 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1428 LP | 206 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1422 LP | 253 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1420 LP | 775 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1415 LP | 251 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1409 LP | 329 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1409 LP | 266 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1409 LP | 187 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1407 LP | 319 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1406 LP | 357 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1406 LP | 296 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1400 LP | 347 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1397 LP | 333 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1396 LP | 397 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1392 LP | 232 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1387 LP | 680 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1385 LP | 226 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1384 LP | 499 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1382 LP | 811 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1378 LP | 704 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1378 LP | 338 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1375 LP | 475 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1375 LP | 460 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1375 LP | 342 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1375 LP | 238 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1373 LP | 224 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1371 LP | 304 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1367 LP | 226 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1363 LP | 399 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1361 LP | 291 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1358 LP | 458 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1357 LP | 86 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1356 LP | 368 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1355 LP | 494 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1355 LP | 305 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1352 LP | 563 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1352 LP | 453 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1351 LP | 336 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1347 LP | 446 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1347 LP | 337 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1346 LP | 380 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1344 LP | 376 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1344 LP | 357 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1342 LP | 416 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1338 LP | 503 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1336 LP | 582 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1330 LP | 389 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1330 LP | 340 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1328 LP | 149 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1326 LP | 478 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1324 LP | 230 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1324 LP | 194 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1319 LP | 361 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1319 LP | 355 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1318 LP | 248 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1316 LP | 565 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1309 LP | 533 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1309 LP | 361 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1308 LP | 492 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1308 LP | 425 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1306 LP | 547 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1305 LP | 576 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1305 LP | 182 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1303 LP | 224 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1301 LP | 253 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1300 LP | 656 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1300 LP | 240 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1300 LP | 125 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1298 LP | 279 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1298 LP | 234 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1293 LP | 256 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1292 LP | 380 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1289 LP | 416 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1277 LP | 293 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1277 LP | 197 |