Bảng Xếp Hạng DTCL Việt Nam mùa 13
Tên | Thứ bậc | Điểm | Đã chơi | Thắng(top4) | Top4 rate |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thách Đấu | 1913 LP | 339 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1882 LP | 412 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1741 LP | 508 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1681 LP | 446 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1670 LP | 648 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1665 LP | 233 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1642 LP | 416 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1612 LP | 352 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1612 LP | 270 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1608 LP | 264 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1569 LP | 329 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1566 LP | 374 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1565 LP | 407 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1551 LP | 381 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1546 LP | 199 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1539 LP | 476 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1536 LP | 301 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1526 LP | 333 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1524 LP | 284 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1518 LP | 406 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1516 LP | 398 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1501 LP | 447 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1496 LP | 336 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1495 LP | 597 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1495 LP | 513 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1491 LP | 451 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1485 LP | 549 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1484 LP | 643 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1480 LP | 727 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1475 LP | 355 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1473 LP | 450 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1471 LP | 187 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1464 LP | 640 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1461 LP | 249 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1453 LP | 346 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1450 LP | 342 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1444 LP | 398 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1441 LP | 211 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1437 LP | 205 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1430 LP | 552 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1428 LP | 389 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1425 LP | 325 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1425 LP | 250 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1412 LP | 323 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1411 LP | 278 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1408 LP | 503 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1406 LP | 432 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1406 LP | 358 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1406 LP | 197 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1403 LP | 341 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1400 LP | 261 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1397 LP | 333 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1394 LP | 168 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1393 LP | 187 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1392 LP | 232 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1389 LP | 332 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1387 LP | 137 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1384 LP | 499 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1381 LP | 268 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1375 LP | 475 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1375 LP | 453 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1365 LP | 314 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1362 LP | 445 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1361 LP | 439 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1355 LP | 494 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1355 LP | 305 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1352 LP | 563 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1351 LP | 223 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1348 LP | 211 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1347 LP | 447 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1347 LP | 337 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1344 LP | 224 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1344 LP | 174 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1337 LP | 691 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1334 LP | 248 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1333 LP | 388 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1333 LP | 290 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1332 LP | 388 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1330 LP | 389 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1328 LP | 639 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1328 LP | 415 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1324 LP | 323 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1323 LP | 461 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1319 LP | 727 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1317 LP | 245 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1317 LP | 244 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1314 LP | 424 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1311 LP | 799 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1310 LP | 265 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1309 LP | 400 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1309 LP | 361 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1309 LP | 229 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1308 LP | 481 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1307 LP | 540 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1306 LP | 547 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1305 LP | 228 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1305 LP | 182 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1300 LP | 125 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1297 LP | 454 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1297 LP | 412 |