Bảng Xếp Hạng DTCL Việt Nam mùa 13
Tên | Thứ bậc | Điểm | Đã chơi | Thắng(top4) | Top4 rate |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thách Đấu | 1259 LP | 276 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1256 LP | 439 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1254 LP | 258 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1247 LP | 360 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1247 LP | 237 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1246 LP | 192 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1245 LP | 456 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1244 LP | 267 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1244 LP | 201 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1243 LP | 578 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1242 LP | 249 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1239 LP | 251 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1236 LP | 456 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1236 LP | 357 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1235 LP | 653 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1235 LP | 430 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1233 LP | 464 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1229 LP | 373 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1229 LP | 339 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1228 LP | 330 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1228 LP | 277 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1227 LP | 130 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1226 LP | 481 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1224 LP | 479 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1224 LP | 447 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1221 LP | 398 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1221 LP | 253 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1221 LP | 249 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1220 LP | 530 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1219 LP | 368 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1219 LP | 298 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1217 LP | 413 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1217 LP | 411 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1209 LP | 582 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1209 LP | 199 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1208 LP | 316 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1207 LP | 314 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1205 LP | 489 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1205 LP | 484 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1203 LP | 421 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1203 LP | 411 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1203 LP | 198 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1201 LP | 204 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1200 LP | 363 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1200 LP | 287 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1197 LP | 421 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1195 LP | 308 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1193 LP | 400 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1193 LP | 251 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1192 LP | 320 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1192 LP | 279 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1191 LP | 436 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1189 LP | 180 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1187 LP | 321 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1187 LP | 307 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1186 LP | 224 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1186 LP | 156 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1185 LP | 501 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1185 LP | 202 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1182 LP | 568 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1182 LP | 427 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1181 LP | 439 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1181 LP | 297 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1179 LP | 492 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1177 LP | 485 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1176 LP | 565 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1174 LP | 699 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1172 LP | 770 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1172 LP | 524 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1171 LP | 462 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1171 LP | 92 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1170 LP | 322 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1170 LP | 279 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1169 LP | 430 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1169 LP | 140 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1167 LP | 418 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1167 LP | 242 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1167 LP | 161 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1166 LP | 347 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1164 LP | 312 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1163 LP | 446 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1163 LP | 237 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1162 LP | 263 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1161 LP | 328 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1157 LP | 447 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1157 LP | 314 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1156 LP | 586 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1156 LP | 214 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1156 LP | 112 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1154 LP | 685 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1154 LP | 173 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1153 LP | 213 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1151 LP | 463 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1150 LP | 496 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1150 LP | 243 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1145 LP | 659 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1144 LP | 394 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1144 LP | 382 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1144 LP | 206 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1143 LP | 310 |