Bảng Xếp Hạng DTCL Việt Nam mùa 13
Tên | Thứ bậc | Điểm | Đã chơi | Thắng(top4) | Top4 rate |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thách Đấu | 1142 LP | 167 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1142 LP | 124 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1139 LP | 357 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1139 LP | 199 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1138 LP | 519 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1138 LP | 466 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1138 LP | 281 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1133 LP | 374 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1133 LP | 210 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1132 LP | 295 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1132 LP | 187 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1130 LP | 346 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1130 LP | 271 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1128 LP | 295 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1127 LP | 572 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1127 LP | 439 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1126 LP | 434 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1126 LP | 336 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1126 LP | 200 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1125 LP | 331 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1124 LP | 428 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1124 LP | 328 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1123 LP | 421 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1123 LP | 404 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1123 LP | 299 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1123 LP | 298 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1122 LP | 380 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1121 LP | 421 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1121 LP | 127 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1119 LP | 151 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1118 LP | 657 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1118 LP | 327 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1117 LP | 465 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1116 LP | 407 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1116 LP | 304 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1115 LP | 624 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1115 LP | 490 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1115 LP | 402 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1113 LP | 320 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1113 LP | 162 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1112 LP | 233 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1112 LP | 129 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1111 LP | 659 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1111 LP | 428 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1111 LP | 401 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1110 LP | 694 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1109 LP | 320 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1109 LP | 223 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1108 LP | 425 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1108 LP | 216 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1107 LP | 259 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1107 LP | 155 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1105 LP | 248 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1104 LP | 179 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1102 LP | 325 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1102 LP | 314 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1102 LP | 301 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1102 LP | 282 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1102 LP | 164 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1100 LP | 486 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1098 LP | 322 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1097 LP | 374 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1096 LP | 927 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1096 LP | 377 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1096 LP | 211 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1095 LP | 359 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1095 LP | 270 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1094 LP | 518 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1093 LP | 125 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1092 LP | 681 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1092 LP | 278 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1090 LP | 340 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1088 LP | 353 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1088 LP | 309 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1088 LP | 298 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1086 LP | 459 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1086 LP | 452 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1086 LP | 113 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1085 LP | 521 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1085 LP | 320 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1085 LP | 282 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1085 LP | 132 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1083 LP | 296 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1083 LP | 276 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1083 LP | 224 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1083 LP | 224 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1082 LP | 501 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1082 LP | 272 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1081 LP | 288 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1080 LP | 207 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1080 LP | 170 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1077 LP | 149 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1075 LP | 328 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1074 LP | 379 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1074 LP | 223 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1073 LP | 369 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1073 LP | 180 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1071 LP | 473 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1071 LP | 280 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1071 LP | 213 |