Bảng Xếp Hạng DTCL Việt Nam mùa 13
Tên | Thứ bậc | Điểm | Đã chơi | Thắng(top4) | Top4 rate |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thách Đấu | 1069 LP | 338 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1069 LP | 170 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1069 LP | 154 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1068 LP | 467 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1068 LP | 320 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1067 LP | 456 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1065 LP | 205 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1064 LP | 274 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1064 LP | 140 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1063 LP | 496 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1063 LP | 344 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1063 LP | 320 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1062 LP | 338 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1062 LP | 301 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1062 LP | 293 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1061 LP | 366 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1061 LP | 232 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1059 LP | 392 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1059 LP | 359 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1059 LP | 256 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1059 LP | 180 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1058 LP | 443 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1058 LP | 348 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1058 LP | 322 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1058 LP | 242 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1057 LP | 428 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1057 LP | 253 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1055 LP | 444 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1055 LP | 323 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1055 LP | 287 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1054 LP | 299 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1054 LP | 224 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1053 LP | 264 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1053 LP | 204 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1052 LP | 440 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1050 LP | 523 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1049 LP | 413 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1049 LP | 198 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1049 LP | 106 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1046 LP | 405 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1045 LP | 373 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1044 LP | 576 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1044 LP | 261 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1043 LP | 474 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1043 LP | 378 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1043 LP | 344 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1043 LP | 234 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1043 LP | 209 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1042 LP | 435 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1042 LP | 417 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1042 LP | 226 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1041 LP | 282 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1041 LP | 115 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1040 LP | 390 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1039 LP | 471 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1039 LP | 264 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1038 LP | 356 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1038 LP | 347 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1037 LP | 458 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1037 LP | 267 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1037 LP | 209 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1037 LP | 163 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1036 LP | 289 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1035 LP | 298 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1035 LP | 227 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1034 LP | 424 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1034 LP | 326 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1033 LP | 677 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1033 LP | 480 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1033 LP | 368 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1033 LP | 234 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1032 LP | 276 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1031 LP | 225 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1031 LP | 167 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1030 LP | 504 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1029 LP | 433 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1029 LP | 317 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1029 LP | 181 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1028 LP | 214 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1027 LP | 490 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1027 LP | 463 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1027 LP | 274 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1026 LP | 265 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1025 LP | 461 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1025 LP | 459 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1025 LP | 143 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1024 LP | 464 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1024 LP | 241 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1023 LP | 488 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1023 LP | 439 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1022 LP | 360 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1022 LP | 194 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1022 LP | 167 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1021 LP | 414 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1021 LP | 184 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1020 LP | 615 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1020 LP | 562 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1020 LP | 428 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1020 LP | 363 | ||
![]() |
Thách Đấu | 1020 LP | 240 |