Bảng Xếp Hạng DTCL Việt Nam mùa 13
Tên | Thứ bậc | Điểm | Đã chơi | Thắng(top4) | Top4 rate |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đại Cao Thủ | 740 LP | 455 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 740 LP | 220 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 740 LP | 208 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 739 LP | 393 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 739 LP | 237 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 738 LP | 347 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 738 LP | 183 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 737 LP | 364 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 737 LP | 275 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 737 LP | 249 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 737 LP | 210 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 736 LP | 539 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 736 LP | 453 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 736 LP | 388 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 736 LP | 244 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 736 LP | 200 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 736 LP | 200 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 736 LP | 126 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 735 LP | 510 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 735 LP | 485 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 735 LP | 445 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 735 LP | 271 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 734 LP | 147 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 733 LP | 455 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 733 LP | 382 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 733 LP | 233 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 732 LP | 444 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 732 LP | 377 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 732 LP | 270 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 732 LP | 240 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 732 LP | 222 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 731 LP | 389 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 731 LP | 283 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 730 LP | 369 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 729 LP | 390 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 729 LP | 238 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 729 LP | 162 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 729 LP | 107 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 728 LP | 524 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 728 LP | 298 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 728 LP | 269 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 728 LP | 236 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 728 LP | 192 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 728 LP | 164 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 727 LP | 314 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 727 LP | 302 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 727 LP | 264 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 727 LP | 177 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 727 LP | 173 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 726 LP | 368 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 725 LP | 304 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 725 LP | 283 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 724 LP | 173 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 723 LP | 324 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 723 LP | 321 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 723 LP | 314 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 723 LP | 277 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 723 LP | 248 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 723 LP | 222 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 723 LP | 217 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 723 LP | 148 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 723 LP | 134 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 723 LP | 91 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 722 LP | 286 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 722 LP | 143 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 721 LP | 360 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 721 LP | 311 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 721 LP | 264 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 720 LP | 688 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 720 LP | 391 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 720 LP | 304 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 720 LP | 197 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 719 LP | 616 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 719 LP | 310 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 719 LP | 217 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 719 LP | 109 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 718 LP | 210 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 718 LP | 191 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 717 LP | 234 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 717 LP | 116 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 716 LP | 460 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 716 LP | 318 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 716 LP | 281 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 716 LP | 261 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 715 LP | 294 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 715 LP | 209 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 715 LP | 176 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 714 LP | 505 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 714 LP | 429 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 714 LP | 207 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 714 LP | 205 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 713 LP | 399 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 712 LP | 662 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 712 LP | 424 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 712 LP | 371 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 712 LP | 291 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 712 LP | 247 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 712 LP | 204 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 712 LP | 133 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 711 LP | 597 |