Bảng Xếp Hạng DTCL Việt Nam mùa 13
Tên | Thứ bậc | Điểm | Đã chơi | Thắng(top4) | Top4 rate |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đại Cao Thủ | 784 LP | 277 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 783 LP | 449 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 782 LP | 232 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 781 LP | 278 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 781 LP | 183 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 780 LP | 362 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 780 LP | 190 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 780 LP | 176 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 779 LP | 325 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 779 LP | 284 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 779 LP | 231 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 779 LP | 137 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 778 LP | 278 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 778 LP | 270 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 777 LP | 285 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 777 LP | 257 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 777 LP | 218 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 777 LP | 169 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 777 LP | 107 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 775 LP | 395 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 775 LP | 193 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 775 LP | 175 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 775 LP | 112 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 774 LP | 507 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 773 LP | 687 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 773 LP | 607 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 773 LP | 405 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 772 LP | 304 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 772 LP | 216 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 772 LP | 178 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 771 LP | 355 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 771 LP | 323 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 771 LP | 316 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 770 LP | 415 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 769 LP | 215 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 768 LP | 386 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 767 LP | 94 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 766 LP | 593 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 766 LP | 482 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 766 LP | 324 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 766 LP | 257 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 766 LP | 239 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 765 LP | 609 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 765 LP | 426 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 765 LP | 246 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 765 LP | 209 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 764 LP | 427 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 764 LP | 302 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 762 LP | 352 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 762 LP | 344 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 762 LP | 240 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 761 LP | 497 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 761 LP | 194 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 761 LP | 166 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 760 LP | 155 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 759 LP | 344 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 759 LP | 330 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 759 LP | 261 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 759 LP | 219 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 758 LP | 594 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 758 LP | 242 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 757 LP | 268 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 757 LP | 165 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 757 LP | 92 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 756 LP | 507 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 756 LP | 170 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 756 LP | 146 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 755 LP | 460 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 755 LP | 353 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 755 LP | 320 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 755 LP | 161 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 753 LP | 419 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 753 LP | 367 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 753 LP | 287 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 753 LP | 205 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 753 LP | 193 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 752 LP | 331 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 752 LP | 310 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 751 LP | 309 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 751 LP | 221 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 751 LP | 208 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 750 LP | 236 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 749 LP | 476 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 748 LP | 466 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 748 LP | 447 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 748 LP | 227 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 748 LP | 221 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 747 LP | 664 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 747 LP | 537 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 747 LP | 500 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 747 LP | 260 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 747 LP | 247 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 747 LP | 173 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 745 LP | 195 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 745 LP | 175 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 745 LP | 153 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 743 LP | 394 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 743 LP | 369 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 741 LP | 505 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 741 LP | 185 |