Bảng Xếp Hạng DTCL Việt Nam mùa 13
Tên | Thứ bậc | Điểm | Đã chơi | Thắng(top4) | Top4 rate |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đại Cao Thủ | 820 LP | 420 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 820 LP | 236 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 819 LP | 404 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 819 LP | 390 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 819 LP | 306 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 819 LP | 266 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 818 LP | 307 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 817 LP | 576 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 817 LP | 210 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 816 LP | 313 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 816 LP | 313 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 816 LP | 283 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 815 LP | 447 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 815 LP | 272 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 815 LP | 239 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 814 LP | 346 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 814 LP | 204 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 814 LP | 202 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 814 LP | 146 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 814 LP | 142 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 813 LP | 367 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 813 LP | 302 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 813 LP | 201 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 812 LP | 315 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 812 LP | 101 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 810 LP | 368 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 810 LP | 311 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 810 LP | 173 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 809 LP | 242 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 809 LP | 208 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 808 LP | 583 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 808 LP | 216 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 808 LP | 203 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 808 LP | 182 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 808 LP | 154 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 807 LP | 378 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 807 LP | 281 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 806 LP | 510 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 806 LP | 329 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 806 LP | 249 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 805 LP | 398 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 805 LP | 387 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 805 LP | 268 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 805 LP | 228 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 805 LP | 158 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 804 LP | 228 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 804 LP | 211 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 804 LP | 95 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 803 LP | 445 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 802 LP | 457 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 802 LP | 211 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 802 LP | 98 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 801 LP | 226 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 801 LP | 182 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 800 LP | 340 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 800 LP | 292 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 799 LP | 416 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 799 LP | 190 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 798 LP | 177 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 798 LP | 88 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 797 LP | 589 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 797 LP | 371 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 797 LP | 325 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 797 LP | 193 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 796 LP | 318 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 795 LP | 219 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 794 LP | 291 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 794 LP | 250 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 793 LP | 267 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 793 LP | 164 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 793 LP | 134 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 792 LP | 355 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 792 LP | 244 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 791 LP | 247 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 791 LP | 214 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 790 LP | 368 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 790 LP | 365 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 790 LP | 149 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 789 LP | 541 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 789 LP | 523 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 789 LP | 489 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 789 LP | 343 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 789 LP | 239 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 789 LP | 220 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 789 LP | 150 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 788 LP | 415 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 788 LP | 395 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 788 LP | 352 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 788 LP | 320 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 788 LP | 299 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 787 LP | 589 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 787 LP | 473 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 787 LP | 274 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 787 LP | 248 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 786 LP | 286 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 785 LP | 335 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 785 LP | 230 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 784 LP | 473 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 784 LP | 441 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 784 LP | 351 |