Bảng Xếp Hạng DTCL Việt Nam mùa 13
Tên | Thứ bậc | Điểm | Đã chơi | Thắng(top4) | Top4 rate |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đại Cao Thủ | 678 LP | 159 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 677 LP | 591 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 677 LP | 492 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 676 LP | 401 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 676 LP | 372 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 676 LP | 248 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 676 LP | 168 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 675 LP | 199 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 674 LP | 352 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 674 LP | 281 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 674 LP | 254 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 674 LP | 242 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 674 LP | 239 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 674 LP | 173 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 673 LP | 392 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 673 LP | 371 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 672 LP | 592 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 672 LP | 193 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 672 LP | 182 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 671 LP | 741 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 671 LP | 475 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 671 LP | 412 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 671 LP | 254 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 671 LP | 145 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 671 LP | 134 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 670 LP | 576 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 670 LP | 222 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 669 LP | 526 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 669 LP | 246 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 669 LP | 217 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 669 LP | 198 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 668 LP | 412 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 668 LP | 230 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 668 LP | 213 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 668 LP | 207 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 668 LP | 87 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 667 LP | 139 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 666 LP | 692 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 666 LP | 345 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 666 LP | 300 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 665 LP | 297 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 665 LP | 169 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 665 LP | 102 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 662 LP | 356 | ||
![]() |
Đại Cao Thủ | 659 LP | 500 | ||
![]() |
Cao Thủ | 819 LP | 470 | ||
![]() |
Cao Thủ | 816 LP | 162 | ||
![]() |
Cao Thủ | 809 LP | 208 | ||
![]() |
Cao Thủ | 803 LP | 466 | ||
![]() |
Cao Thủ | 802 LP | 623 | ||
![]() |
Cao Thủ | 786 LP | 171 | ||
![]() |
Cao Thủ | 782 LP | 328 | ||
![]() |
Cao Thủ | 780 LP | 170 | ||
![]() |
Cao Thủ | 779 LP | 434 | ||
![]() |
Cao Thủ | 772 LP | 182 | ||
![]() |
Cao Thủ | 769 LP | 419 | ||
![]() |
Cao Thủ | 767 LP | 434 | ||
![]() |
Cao Thủ | 757 LP | 201 | ||
![]() |
Cao Thủ | 750 LP | 270 | ||
![]() |
Cao Thủ | 747 LP | 211 | ||
![]() |
Cao Thủ | 746 LP | 518 | ||
![]() |
Cao Thủ | 739 LP | 341 | ||
![]() |
Cao Thủ | 738 LP | 213 | ||
![]() |
Cao Thủ | 736 LP | 531 | ||
![]() |
Cao Thủ | 736 LP | 252 | ||
![]() |
Cao Thủ | 735 LP | 232 | ||
![]() |
Cao Thủ | 732 LP | 306 | ||
![]() |
Cao Thủ | 731 LP | 442 | ||
![]() |
Cao Thủ | 728 LP | 251 | ||
![]() |
Cao Thủ | 725 LP | 262 | ||
![]() |
Cao Thủ | 719 LP | 297 | ||
![]() |
Cao Thủ | 718 LP | 535 | ||
![]() |
Cao Thủ | 718 LP | 295 | ||
![]() |
Cao Thủ | 716 LP | 182 | ||
![]() |
Cao Thủ | 716 LP | 94 | ||
![]() |
Cao Thủ | 715 LP | 319 | ||
![]() |
Cao Thủ | 714 LP | 236 | ||
![]() |
Cao Thủ | 714 LP | 179 | ||
![]() |
Cao Thủ | 713 LP | 185 | ||
![]() |
Cao Thủ | 710 LP | 159 | ||
![]() |
Cao Thủ | 708 LP | 288 | ||
![]() |
Cao Thủ | 707 LP | 495 | ||
![]() |
Cao Thủ | 706 LP | 533 | ||
![]() |
Cao Thủ | 705 LP | 374 | ||
![]() |
Cao Thủ | 705 LP | 244 | ||
![]() |
Cao Thủ | 704 LP | 286 | ||
![]() |
Cao Thủ | 702 LP | 239 | ||
![]() |
Cao Thủ | 699 LP | 345 | ||
![]() |
Cao Thủ | 696 LP | 250 | ||
![]() |
Cao Thủ | 696 LP | 150 | ||
![]() |
Cao Thủ | 695 LP | 494 | ||
![]() |
Cao Thủ | 695 LP | 289 | ||
![]() |
Cao Thủ | 693 LP | 447 | ||
![]() |
Cao Thủ | 693 LP | 191 | ||
![]() |
Cao Thủ | 691 LP | 680 | ||
![]() |
Cao Thủ | 684 LP | 494 | ||
![]() |
Cao Thủ | 683 LP | 530 | ||
![]() |
Cao Thủ | 681 LP | 327 | ||
![]() |
Cao Thủ | 681 LP | 315 | ||
![]() |
Cao Thủ | 679 LP | 214 |