Bảng Xếp Hạng LMHT Việt Nam mới nhất 2025
| Xếp hạng | Tên | Rank | Điểm | Tỉ lệ thắng | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 2257 | 65.30% | 
| 2 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 1986 | 55.55% | 
| 3 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 1912 | 63.83% | 
| 4 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 1814 | 62.10% | 
| 5 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 1770 | 59.19% | 
| 6 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 1741 | 57.61% | 
| 7 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 1524 | 66.87% | 
| 8 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 1514 | 57.04% | 
| 9 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 1480 | 57.72% | 
| 10 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 1471 | 59.36% | 
| 11 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 1436 | 63.27% | 
| 12 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 1433 | 54.07% | 
| 13 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 1423 | 57.53% | 
| 14 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 1419 | 60.32% | 
| 15 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 1414 | 61.67% | 
| 16 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 1404 | 59.49% | 
| 17 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 1363 | 58.46% | 
| 18 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 1357 | 56.05% | 
| 19 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 1341 | 53.92% | 
| 20 | 
                   | 
                  Thách Đấu | 1329 | 59.10% |