Bản Cập Nhật LMHT 25.16 ngày 16/08/2025
Bản cập nhật LMHT 25.16: Bản cập nhật làm rung chuyển meta, với những tướng đi rừng mới được thêm vào danh sách, tăng sức mạnh cho các pháp sư hỗ trợ, điều chỉnh tiếp tục Rek'Sai và Illaoi cũng hàng loạt thay đổi cân bằng khác.
Tướng
Brand
Nội Tại - Bỏng
-
Mỗi Đợt - Sát thương lên quái: 240% ⇒ 260%
Q - Vệt Lửa
-
Bỏng - Thời Gian Choáng: 1,5 ⇒ 1,75 giây
R - Bão Lửa
-
Hồi chiêu: 110 / 100 / 90 ⇒ 100 / 90 / 80 giây
Hướng dẫn chơi lên đồ Brand mới nhất
Gnar
Q - Ném Boomerang / Ném Đá
-
Hồi Chiêu: 20 / 17,5 / 15 / 12,5 / 10 ⇒ 16 / 14,5 / 13 / 11,5 / 10 giây
Hướng dẫn chơi lên đồ Gnar mới nhất
Illaoi
Nội Tại - Tiên Tri Thượng Thần
-
Tổng tỉ lệ SMCK: 105% ⇒ 110%
-
Triệu Hồi - Thời gian hồi chiêu: 20 - 7,25 giây (tùy theo cấp) ⇒ 18 - 7 giây (tùy theo cấp)
Hướng dẫn chơi lên đồ Illaoi mới nhất
Jarvan IV
Chỉ Số Cơ Bản
-
Giáp Theo Cấp: 5,2 ⇒ 4,6
Kalista
Chỉ Số Cơ Bản
-
Sức Mạnh Công Kích Theo Cấp: 4 ⇒ 4,25
E - Giày Vò
-
Sát Thương Khởi Đầu - Tỉ Lệ SMPT: 20% ⇒ 65%
-
Sát Thương Lần Tiếp Theo - Tỉ Lệ SMPT: 20% ⇒ 50%
Hướng dẫn chơi lên đồ Kalista mới nhất
Lulu
E - Giúp Nào Pix!
-
Thời gian hồi chiêu: 8 giây ⇒ 10 / 9,5 / 9 / 8,5 / 8 giây
-
Sát Thương Cơ Bản: 80 / 120 / 160 / 200 / 240 ⇒ 70 / 110 / 150 / 190 / 230
-
Lá Chắn: 80 / 120 / 160 / 200 / 240 (+ 55% SMPT) ⇒ 70 / 110 / 150 / 190 / 230 (+ 50% SMPT)
Master Yi
Q - Tuyệt Kỹ Alpha
-
Phối Hợp Khi Trúng Đòn: Tuyệt Kỹ Alpha giờ sẽ cộng dồn Móc Diệt Thủy Quái và Cung Chạng Vạng.
Mordekaiser
Q - Chùy Hủy Diệt
-
Sát Thương - Tỉ Lệ SMCK: 0% SMCK cộng thêm ⇒ 120% SMCK cộng thêm
Morgana
W - Vùng Đất Chết
-
Sát Thương Tối Thiểu: 60 / 115 / 170 / 225 / 280 (+ 85% SMPT) ⇒ 70 / 140 / 210 / 280 / 350 (+ 100% SMPT)
-
Sát Thương Tối Đa: 162 / 310,5 / 459 / 607,5 / 756 (+ 229,5% SMPT) ⇒ 140 / 280 / 420 / 560 / 700 (+ 200% SMPT)
Nautilus
E - Thủy Triều Dữ Dội
-
Quái - Hệ Số Sát Thương: 150% ⇒ Lần thi triển E đầu tiên sẽ gây 125/165/205/245/285 (+ 50% SMPT) sát thương cộng thêm lên quái
Nocturne
Chỉ Số Cơ Bản
-
Giáp Theo Cấp: 4,7 ⇒ 4,2
Q - Thanh Gươm Bóng Tối
-
SMCK Cộng Thêm: 20 / 30 / 40 / 50 / 60 ⇒ 15 / 25 / 35 / 45 / 55
Qiyana
Q - Nhát Chém Nguyên Tố / Nguyên Tố Thịnh Nộ
-
Sát Thương Cơ Bản: 60 / 90 / 120 / 150 / 180 ⇒ 70 / 100 / 130 / 160 / 190
W - Mượn Lực Địa Hình
-
Tốc Độ Đánh Cộng Thêm: 5 / 10 / 15 / 20 / 25% ⇒ 15 / 20 / 25 / 30 / 35%
Hướng dẫn chơi lên đồ Qiyana mới nhất
Rek'Sai
Chỉ Số Cơ Bản
-
Sức Mạnh Công Kích Cơ Bản: 58 ⇒ 62
Sửa Lỗi
-
Q - Nữ Hoàng Phẫn Nộ: Không còn bị mất sát thương khi tấn công vào thời điểm gần hết hiệu lực của tăng sức mạnh.
-
E - Đào Hầm: Không còn di chuyển đến vị trí khác so với điểm thoát hầm.
Rell
W - Hắc Kim Thuật: Chiến Giáp
-
Lá Chắn: 20/40/60/80/100 (+ 13% Máu Tối Đa) ⇒ 20/40/60/80/100 (+ 11% Máu Tối Đa)
Rumble
Q - Súng Phun Lửa
-
Sát thương trong 3 giây: 60/90/120/150/180 (+ 110% SMPT) (+ 6/6,8/7,6/8,4/9,2% Máu tối đa của mục tiêu) ⇒ 60/90/120/150/180 (+ 100% SMPT) (+ 6/6,5/7/7,5/8% Máu tối đa của mục tiêu)
-
Thời Gian Đốt Tối Đa: 3 giây ⇒ 3,5 giây
-
Không còn thỉnh thoảng áp dụng thiếu thời gian duy trì bùa hại
-
Đội Đỏ giờ sẽ không còn gây sát thương trễ và/hoặc ít sát thương hơn lên tướng
-
Hiệu ứng bùa hại không còn kiểm tra khả năng bị chọn mục tiêu của đối thủ trước khi gây sát thương
-
Hiệu ứng bùa hại không còn kiểm tra khoảng cách 700 đơn vị tới Rumble trước khi gây sát thương
R - Mưa Tên Lửa
-
Nhịp Độ: 0,5 giây ⇒ 0,25 giây
-
Giờ sẽ duy trì đủ thời gian hiệu lực trong toàn bộ vùng gây sát thương
-
Giờ gây sát thương nhanh hơn ngay khi vừa được tung ra.
-
Không còn gây sát thương trễ và/hoặc ít sát thương hơn lên tướng khi ở bên đội đỏ.
Shaco
Nội Tại - Đâm Lén
-
Tỉ Lệ SMCK Cộng Thêm: 30% ⇒ 25%
Q - Lừa Gạt
-
Tỉ Lệ SMCK Cộng Thêm: 65% ⇒ 60%
-
Thời gian hồi chiêu: 12 / 11,5 / 11 / 10,5 / 10 giây ⇒ 13 / 12,5 / 12 / 11,5 / 11 giây
Singed
Q - Phun Khói Độc
-
Khi ở bên đội Đỏ, Singed sẽ không còn gây sát thương trễ và/hoặc ít sát thương hơn lên tướng.
-
Tỉ Lệ Làm Mới Độc: 0,5 giây ⇒ 0,25 giây
Sion
Nội tại - Vinh Quang Tử Sĩ
-
Máu Mất mỗi Đợt: 2,3 - 24,4 (tùy theo cấp) ⇒ 2 - 19 (tùy theo cấp)
E - Sát Nhân Hống
-
Giảm Giáp: 20% ⇒ 25%
R - Bất Khả Kháng Cự
-
Tỉ Lệ SMCK Cộng Thêm (Dựa theo Thời Gian Di Chuyển): 40 - 80% ⇒ 60 - 120%
Sylas
Nội Tại - Kháng Ma Thuật
-
Hệ Số Sát Thương Lên Quái: 100% ⇒ 150%
Trundle
W - Vương Quốc Băng Hàn
-
Tốc Độ Đánh Cộng Thêm: 30 / 50 / 70 / 90 / 110% ⇒ 30 / 45 / 60 / 75 / 90%
-
Hồi Chiêu: 16 / 15 / 14 / 13 / 12 giây ⇒ 18 / 17 / 16 / 15 / 14 giây
Varus
Q - Mũi Tên Xuyên Phá
-
Sát Thương Cơ Bản: 90 / 160 / 230 / 300 / 370 ⇒ 80 / 150 / 220 / 290 / 360
W - Tên Độc
-
Sát Thương Phép Cộng Thêm Trên Đòn Đánh: 6 / 12 / 18 / 24 / 30 ⇒ 6 / 14 / 22 / 30 / 38
E - Mưa Tên
-
Sát Thương: 60 / 100 / 140 / 180 / 220 (+ 100% SMCK cộng thêm) ⇒ 60 / 90 / 120 / 150 / 180 (+ 90% SMCK cộng thêm)
Sửa Lỗi
-
Khi chiêu R của Varus lan sang các mục tiêu khác từ mục tiêu chính, chúng sẽ lại nhận sát thương cho mỗi điểm cộng dồn Tên Độc đang có.
Viego
Chỉ Số Cơ Bản
-
Tốc Độ Đánh Theo Cấp: 2,5% ⇒ 2,25%
Q - Lưỡi Gươm Suy Vong
-
Sát Thương: 15 / 30 / 45 / 60 / 75 ⇒ 25 / 40 / 55 / 70 / 85
-
Hệ Số Đánh Chí Mạng: 100% ⇒ 75%
-
Sát Thương Cộng Thêm Lên Quái: 15 ⇒ 0
-
Hồi Máu Lính Đánh Dấu: 50% ⇒ 100%
-
Hồi Máu Quái Đánh Dấu: 145% ⇒ 125%
-
Hồi Máu Tướng Đánh Dấu: 135% ⇒ 150%
Warwick
Chỉ Số Cơ Bản
-
Sức Mạnh Công Kích Cơ Bản: 60 ⇒ 65
Nội Tại - Cơn Đói Vĩnh Cửu
-
Sát Thương Trên Đòn Đánh Cộng Thêm: 12 - 46 (tùy theo cấp) ⇒ 6 - 46 (tùy theo cấp)
Xin Zhao
Chỉ Số Cơ Bản
-
Máu Cơ Bản: 640 ⇒ 620
Q - Liên Hoàn Tam Kích
-
Sát Thương Cộng Thẳng Mỗi Đòn Đánh: 20 / 35 / 50 / 65 / 80 ⇒ 15 / 30 / 45 / 60 / 75
Yuumi
Q - Mũi Tên Thơ Thẩn
-
Sát Thương Cơ Bản Cường Hóa: 80 / 140 / 200 / 260 / 320 / 380 ⇒ 80 / 135 / 190 / 245 / 300 / 355
W - Như Hình Với Bóng!
-
Sức Mạnh Lá Chắn và Hồi Máu: 5 / 7,5 / 10 / 12,5 / 15% ⇒ 4 / 5 /6 / 7 / 8%
-
Hồi Máu Trên Đòn Đánh: 3 / 5 / 7 / 9 / 11 (+ 4% SMPT) ⇒ 3 / 4 / 5 / 6 / 7 (+ 3% SMPT)
Zyra
E - Rễ Cây Trói Buộc
-
Hồi Chiêu: 12 giây ⇒ 11 giây
R - Bụi Gai Kỳ Dị
-
Sát Thương Cơ Bản: 180 / 265 / 350 ⇒ 200 / 300 / 400
Hướng dẫn chơi lên đồ Zyra mới nhất
Trang Bị
Khiên Hextech Thử Nghiệm
-
Tăng Tốc - Tốc Độ Đánh: 30% ⇒ 50%
-
Tăng Tốc - Tốc Độ Di Chuyển: 15% ⇒ 20%
Baron Nashor
-
Máu Cơ Bản: : 11.500 ⇒ 11.800
-
Máu mỗi Phút: 180 ⇒ 190
-
Hồi Máu mỗi giây nhận được mỗi Phút: 0,375 ⇒ 0